Từ điển Thiều Chửu
唳 - lệ
① Chim kêu. Tiếng hạc kêu gọi là hạc lệ 鶴唳.

Từ điển Trần Văn Chánh
唳 - lệ
(Tiếng hạc) kêu. Xem 風聲鶴唳.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唳 - lệ
Chim hạc kêu. Tiếng kêu của chim hạc.